Characters remaining: 500/500
Translation

phong địa

Academic
Friendly

Từ "phong địa" trong tiếng Việt có nghĩa là "đất vua phân phong cho bầy tôi". Đây một khái niệm liên quan đến chế độ phong kiến, trong đó vua sẽ cấp đất đai cho những người trung thành, thường các quan lại hoặc quý tộc, để họ quản lý phát triển.

Phân tích từ "phong địa":
  • Phong: Có nghĩa là ban, cấp, hoặc trao cho ai đó một điều đó, thường liên quan đến quyền lực hoặc danh hiệu.
  • Địa: Nghĩa là đất, vùng đất, hay khu vực.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Vào thời phong kiến, vua thường phong địa cho các tướng lĩnh để họ nguồn lực phục vụ triều đình."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Phong địa không chỉ một quyền lợi còn trách nhiệm lớn lao đối với những người được ban tặng."
    • "Trong văn học cổ điển, nhiều tác phẩm đề cập đến việc phong địa những hệ lụy của đối với xã hội."
Các biến thể từ liên quan:
  • Phong kiến: Hệ thống xã hội trong đó sự phân chia quyền lực rõ ràng giữa vua bầy tôi.
  • Địa vị: Vị trí, chức vụ trong xã hội, thường liên quan đến quyền lực ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Phong tặng: Cũng có nghĩa là ban cho, nhưng thường dùng trong bối cảnh trao danh hiệu hoặc chức vụ, không nhất thiết liên quan đến đất đai.
  • Quốc gia: Mặc dù không đồng nghĩa, nhưng có thể liên quan đến khái niệm phong địa trong bối cảnh quản lý một vùng đất lớn hơn, như một quốc gia.
Nghĩa khác:
  • Trong một số trường hợp, "phong địa" có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn bất kỳ khu vực nào một người quyền quản lý hoặc sở hữu, không chỉ giới hạnthời phong kiến.
  1. Đất vua phân phong cho bầy tôi.

Comments and discussion on the word "phong địa"